--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mercury-contaminated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mercury-contaminated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercury-contaminated
+ Adjective
bị nhiễm thủy ngân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mercury-contaminated"
Những từ có chứa
"mercury-contaminated"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
thủy ngân
sao Thủy
ngân
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
mercury-contaminated
:
bị nhiễm thủy ngân