meretriciousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meretriciousness
Phát âm : /,meri'triʃəsnis/
+ danh từ
- vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào phóng
- tính đàng điếm; tính chất gái điếm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flashiness garishness gaudiness loudness brashness tawdriness glitz speciousness
Lượt xem: 332