--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
meteorite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
meteorite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meteorite
Phát âm : /'mi:tjərait/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đá trời, thiên thạch
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
meteorite
:
đá trời, thiên thạch
+
cleansing agent
:
tác nhân làm sạch.
+
gamma rays
:
(vật lý) tia gama
+
ancient
:
xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã)ancient Rome cổ La mãancient word đời thượng cổ
+
dylan thomas
:
giống dylan marlais thomas