ancient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ancient
Phát âm : /'einʃənt/
+ danh từ
- xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã)
- ancient Rome
cổ La mã
- ancient word
đời thượng cổ
- ancient Rome
- (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ancient"
- Những từ có chứa "ancient":
ancient ancient lights ancientness ancientry - Những từ có chứa "ancient" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cổ kiến trúc bo bo kinh truyện kèn trống cố đô xưa can chi chữ nôm cựu more...
Lượt xem: 597