methodical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: methodical
Phát âm : /mi'θɔdikəl/
+ tính từ
- có phương pháp
- có thứ tự; ngăn nắp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "methodical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "methodical":
medical methodical monodical mythical - Những từ có chứa "methodical":
methodical unmethodical - Những từ có chứa "methodical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quy củ bài bản
Lượt xem: 558