monodical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monodical
Phát âm : /mə'nɔdik/ Cách viết khác : (monodical) /mə'nɔdikəl/
+ tính từ
- (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng
- (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monodical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monodical":
medical methodical monodical
Lượt xem: 370