mice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mice
Phát âm : /maus - mauz/
+ danh từ, số nhiều mice /mais/
- (động vật học) chuột
- house mouse
chuột nhắt
- house mouse
- (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
+ nội động từ
- bắt chuột, săn chuột
- đi rón rén, lén, lần mò
- (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
+ ngoại động từ
- rình bắt đến cùng
- kiên nhẫn, tìm kiếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mice"
Lượt xem: 461