magic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magic
Phát âm : /'mædʤik/
+ danh từ số nhiều
- ma thuật, yêu thuật
- ma lực
- phép kỳ diệu, phép thần thông
+ tính từ+ Cách viết khác : (magical) /'mædʤikəl/
- (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật
- có ma lực
- có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "magic":
macaco macaw mace mag mage magi magic magus maize make more... - Những từ có chứa "magic":
magic magic lantern magical magician - Những từ có chứa "magic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quỉ thuật phù phép pháp thuật thần thông pháp bảo đèn chiếu bảo bối phép ca trù Hà Nội
Lượt xem: 868