--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
microcrystalline
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
microcrystalline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: microcrystalline
+ Adjective
có chứa các tinh thể mà chỉ có thể nhìn thấy được qua kính hiển vi; vi kết tinh, vi tinh thể
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
microcrystalline
:
có chứa các tinh thể mà chỉ có thể nhìn thấy được qua kính hiển vi; vi kết tinh, vi tinh thể
+
incapacitate
:
làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lựcto incapacitate someone for work (from working) làm cho ai mất hết khả năng lao động
+
bilaterally symmetrical
:
có các phần đối xứng ở hai bên của một trục; đối xứng hai bên
+
tối nghĩa
:
obscure
+
giấy thông hành
:
passport