--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
midweekly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
midweekly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: midweekly
Phát âm : /'mid'wi:kli/
+ tính từ & phó từ
giữa tuần; vào giữa tuần
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
midweekly
:
giữa tuần; vào giữa tuần
+
compressed air
:
không khí néncompressed air is often used to power machineskhông khí nén thường được dùng trong máy lực.
+
cicer
:
cây đậu xanh
+
compost
:
phân trộn, phân compôt
+
clostridium perfringens epsilon toxin
:
chất độc tố thần kinh gây ra bởi vi khuẩn yếm khí thuộc nhóm clostridium.