compost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compost
Phát âm : /'kɔmpɔst/
+ danh từ
- phân trộn, phân compôt
+ ngoại động từ
- bón phân, trộn
- chế thành phân trộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compost"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compost":
cambist compact composed composite compost compositae - Những từ có chứa "compost":
compost compost heap compost pile - Những từ có chứa "compost" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoai phân ủ
Lượt xem: 533