military
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: military
Phát âm : /'militəri/
+ tính từ
- (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự
+ danh từ
- (thường) the military quân đội, bộ đội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
armed forces armed services military machine war machine - Từ trái nghĩa:
civilian unmilitary nonmilitary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "military"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "military":
military milter - Những từ có chứa "military":
commissioned military officer commissioned military officer military military government military intelligence military law military police military science paramilitary semi-military more... - Những từ có chứa "military" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân dịch quân công quân nhạc quân dụng quân chính binh quyền khanh tướng kiêu binh binh nhu quân huấn more...
Lượt xem: 408