--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
millisecond
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
millisecond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: millisecond
Phát âm : /'mili,sekənd/
+ danh từ
một phần nghìn giây
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
millisecond
:
một phần nghìn giây
+
data formatting
:
giống data format
+
pali
:
tiếng Pa-li (Ân-độ)
+
dig
:
sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)
+
specify
:
chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuậtit is specified in the agreement điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định