--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
millisecond
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
millisecond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: millisecond
Phát âm : /'mili,sekənd/
+ danh từ
một phần nghìn giây
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
millisecond
:
một phần nghìn giây
+
đôi tám
:
In one's early teensMấy cô gái tuổi chừng đôi támSome girls in their early teens
+
đánh chác
:
Gamble., FightTinh thần bạc nhược như thế thì đánh chác gìWith such a low morale, it was impossible to fight
+
free-hearted
:
thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở
+
perennial
:
có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)