pali
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pali
Phát âm : /'pɑ:li/
+ danh từ
- tiếng Pa-li (Ân-độ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pali"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pali":
pail pal pale pali pall pallia pally paly papal papula more... - Những từ có chứa "pali":
copaline copalite episcopalian espalier municipalise municipality municipalization municipalize opaline opalize more...
Lượt xem: 634