mintage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mintage
Phát âm : /' mintidʤ/
+ danh từ
- sự đúc tiền, số tiền đúc
- dấu rập trên mặt đồng tiền
- (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coinage specie metal money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mintage"
Lượt xem: 375