specie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: specie
Phát âm : /'spi:ʃi:/
+ danh từ
- tiền đồng (đối lại với tiền giấy)
- in specie
bằng tiền đồng
- in specie
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coinage mintage metal money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "specie"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "specie":
space spake speak spec specie species specious speck specs speech more... - Những từ có chứa "specie":
endangered species interspecies intraspecies specie species subspecies
Lượt xem: 538