miscreated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miscreated
Phát âm : /'miskri:'eitid/
+ tính từ
- méo mó, kỳ quái, gớm ghiếc (hình dáng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miscreated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "miscreated":
miscreated misread
Lượt xem: 303