compaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compaction+ Noun
- (toán tin) sự nén (dữ liệu).
- (xây dựng)sự dầm chặt.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crush crunch compression concretion densification
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compaction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compaction":
combustion composition confection convection conviction compaction
Lượt xem: 632