--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
misdemeanant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
misdemeanant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misdemeanant
Phát âm : /,misdi'mi:nənt/
+ danh từ
kẻ vi phạm luật pháp; kẻ phạm tôi nhẹ
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
misdemeanant
:
kẻ vi phạm luật pháp; kẻ phạm tôi nhẹ
+
hòm hòm
:
xem hòm (láy)hòm phiếuBallot-boxhòm xeLuggage-bootBỏ va ly vào hòm xeTo put suitcases in the luggage-boot
+
thần thánh
:
deities, gods
+
rủng rẻng
:
ClinkTiền rủng rẻng trong túi cậu taCoins are clinking in his pocket
+
lũm
:
SunkenMá lũmsunken cheeks