misdemeanour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misdemeanour
Phát âm : /,misdi'mi:nə/
+ danh từ
- (pháp lý) hành động phi pháp; tội nhẹ
- hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
misdemeanor infraction violation infringement
Lượt xem: 395