infraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infraction
Phát âm : /in'frækʃn/
+ danh từ
- sự vi phạm (luật, hiệp định...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
misdemeanor misdemeanour violation infringement
Lượt xem: 485