misery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misery
Phát âm : /'mizəri/
+ danh từ
- cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực
- to live in misery and want
sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn
- to live in misery and want
- sự đau đớn, khổ sở
- to suffer (be in) misery from a toothache
khổ sở vì đau răng
- to suffer (be in) misery from a toothache
- (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wretchedness miserableness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misery"
Lượt xem: 668