misfortune
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misfortune
Phát âm : /mis'fɔ:tʃn/
+ danh từ
- sự rủi ro, sự bất hạnh
- điều không may, điều hoạ
- misfortunes never come alone (singly)
- hoạ vô đơn chí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bad luck tough luck ill luck - Từ trái nghĩa:
good fortune luckiness good luck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misfortune"
Lượt xem: 592