misprint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misprint
Phát âm : /'mis'print/
+ danh từ
- lỗi in
+ ngoại động từ
- in sai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
erratum typographical error typo literal error literal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misprint"
Lượt xem: 476