typo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: typo
Phát âm : /'taipou/
+ danh từ
- (từ lóng) (viết tắt) của typographer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
misprint erratum typographical error literal error literal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "typo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "typo":
tab taboo tabu tap tape teapoy tepee tiff tip toby more... - Những từ có chứa "typo":
stereotypography typo typographer typographic typographical typography typoligraphy
Lượt xem: 511