--

mistake

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistake

Phát âm : /mis'teik/

+ danh từ

  • lỗi, sai lầm, lỗi lầm
    • to make a mistake
      lầm, lầm lẫn; do sơ suất
  • and so mistake
    • (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
      • it's hot today and no mistake
        không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng

+ động từ mistook; mistaken

  • phạm sai lầm, phạm lỗi
  • hiểu sai, hiểu lầm
  • lầm, lầm lẫn
    • to mistake someone for another
      lầm ai với một người khác
  • there is no mistaken
    • không thể nào lầm được
      • there is no mistake the house
        không thể nào lầm nhà được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mistake"
Lượt xem: 577