error
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: error
Phát âm : /'erə/
+ danh từ
- sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm
- to commit (make) an error
phạm sai lầm, mắc lỗi
- in error
vì lầm lẫn
- to commit (make) an error
- (kỹ thuật) sai số; độ sai
- sự vi phạm
- (rađiô) sự mất thích ứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mistake computer error wrongdoing misplay erroneous belief erroneousness fault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "error"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "error":
ear e'er eerie eery er era ere err error ewer more... - Những từ có chứa "error":
computer error counterterror counterterrorism counterterrorist counterterrorist center cyber-terrorism cyber-terrorist disk error domestic terrorism ecological terrorism more... - Những từ có chứa "error" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cải quá sai suyễn sai số sai sót sai lầm lỗi
Lượt xem: 662