--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mistreatment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mistreatment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistreatment
Phát âm : /'mis'tri:tmənt/
+ danh từ
sự ngược đãi
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
mistreatment
:
sự ngược đãi
+
đột ngột
:
Suddenly, unexpectedly, out of the blueTin đến đột ngộtThe news came unexpectedlyAnh ta thay đổi ý kiến đột ngộtHis change of mind came out of the blue
+
assertive
:
xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoánan assertive manner thái độ quả quyết
+
squarely
:
vuông vắn
+
sadden
:
làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã