--

outstare

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outstare

Phát âm : /aut'steə/

+ ngoại động từ

  • nhìn lâu hơn (ai)
  • nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu
Từ liên quan
Lượt xem: 359