--

mithraic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mithraic

+ Adjective

  • thuộc, liên quan tới tôn giáo Mithraism của người Ba Tư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mithraic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "mithraic"
    metric mithraic
Lượt xem: 338