mitigable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitigable+ Adjective
- có thể được làm cho nhẹ bớt, giảm bớt, làm cho khuây khỏa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitigable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mitigable":
medicable mitigable - Những từ có chứa "mitigable":
immitigable mitigable
Lượt xem: 210