--

mixed marriage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mixed marriage

Phát âm : /'mikst'mæridʤ/

+ danh từ

  • sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mixed marriage"
Lượt xem: 736