--

mockingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mockingly

Phát âm : /'mɔkiɳli/

+ phó từ

  • chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
Từ liên quan
Lượt xem: 356