modesty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: modesty
Phát âm : /'mɔdisti/
+ danh từ
- tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn
- tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ
- tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reserve modestness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "modesty"
Lượt xem: 778