--

moisten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moisten

Phát âm : /'mɔisn/

+ ngoại động từ

  • làm ẩm, dấp nước
    • to moisten the lips
      liếm môi

+ nội động từ

  • thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
    • to moisten at one's eyes
      rơm rướm nước mắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moisten"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "moisten"
    moisten mosstone
Lượt xem: 547