--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mosstone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mosstone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mosstone
+ Adjective
giống moss green
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mosstone"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mosstone"
:
moisten
moonstone
mosstone
Lượt xem: 243
Từ vừa tra
+
mosstone
:
giống moss green
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets
+
chop-house
:
quán ăn rẻ tiền
+
gặp dịp
:
Meet with a favourable opportunity
+
hậu đại
:
Posterity, future generations