--

moisture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moisture

Phát âm : /'mɔistʃə/

+ danh từ

  • hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moisture"
Lượt xem: 434