moke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moke
Phát âm : /mouk/
+ danh từ
- (từ lóng) con lừa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moke"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moke":
mace mag mage magi maize make manes mange manse mash more... - Những từ có chứa "moke":
chain-smoke chain-smoker cigar smoker cigarette smoker moke oversmoke smoke smoke-ball smoke-bell smoke-black more...
Lượt xem: 446