--

mash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mash

Phát âm : /mæʃ/

+ danh từ

  • hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)
  • (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc
  • (nghĩa bóng) mớ hỗn độn
  • (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng

+ ngoại động từ

  • ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)
  • nghiền, bóp nát
  • (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mash"
Lượt xem: 651