--

monetary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monetary

Phát âm : /'mʌnitəri/

+ tính từ

  • (thuộc) tiền tệ
    • monetary unit
      đơn vị tiền tệ
  • (thuộc) tiền tài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monetary"
Lượt xem: 452