--

monitory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monitory

Phát âm : /'mɔnitəri/

+ tính từ

  • (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...)
  • để răn bảo

+ danh từ

  • thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monitory"
Lượt xem: 422