money-market
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: money-market
Phát âm : /'mʌni,mɑ:kit/
+ danh từ
- thị trường chứng khoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "money-market"
- Những từ có chứa "money-market" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ giá thị trường cắt cổ đáng giá chứng khoán ăn tiêu chợ đen chợ chiều đứng đường so kè more...
Lượt xem: 134