monochromatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monochromatic
Phát âm : /,mɔnəkrou'mætik/
+ tính từ
- đơn sắc, một màu ((cũng) monochrome)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
monochrome monochromic monochromous homochromatic
Lượt xem: 466