monocular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monocular
Phát âm : /mə'nɔkjulə/
+ tính từ
- có một mắt
- (thuộc) một mắt; dùng cho một mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monocular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monocular":
macular monocular muscular minuscular mononuclear
Lượt xem: 434