muscular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muscular
Phát âm : /'mʌskjulə/
+ tính từ
- (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ
- nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brawny hefty powerful sinewy mesomorphic - Từ trái nghĩa:
ectomorphic endomorphic pyknic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muscular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "muscular":
macular majuscular monocular muscular minuscular - Những từ có chứa "muscular":
disease of the neuromuscular junction distal muscular dystrophy duchenne's muscular dystrophy muscular muscularity - Những từ có chứa "muscular" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
béo lẳn cân lực đô bắp
Lượt xem: 512