monody
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monody
Phát âm : /'mɔnədi/
+ danh từ
- bài thơ độc xướng
- bài thơ điếu tang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
monophony monophonic music - Từ trái nghĩa:
polyphony polyphonic music concerted music
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monody"
Lượt xem: 956