contributory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contributory
Phát âm : /kən'tribjutəri/
+ tính từ
- đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
- phụ thêm vào
- contributory cause
nguyên nhân phụ thêm vào
- contributory cause
- contributory negligenco
- (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)
+ danh từ
- hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conducive contributing(a) contributive tributary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contributory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contributory":
contributor contributory - Những từ có chứa "contributory":
contributory contributory negligence
Lượt xem: 385