--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monovular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monovular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monovular
+ Adjective
(các cặp song sinh) cùng trứng, hay cùng một noãn
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
fraternal
biovular
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
monovular
:
(các cặp song sinh) cùng trứng, hay cùng một noãn