fraternal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraternal
Phát âm : /frə'tə:nl/
+ tính từ
- (thuộc) anh em
- fraternal love
tình (yêu) anh em
- fraternal friendship
tình hữu nghị anh em
- fraternal love
- fraternal order (society, association)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brotherly brotherlike biovular - Từ trái nghĩa:
sisterly sisterlike sororal identical monovular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fraternal"
Lượt xem: 678