--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
moonshiner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
moonshiner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moonshiner
Phát âm : /'mu:n,ʃainə/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nấu rượu lậu
người buôn rượu lậu
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
moonshiner
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nấu rượu lậu